Dictionary trái nghĩa với extraordinary

Loading results
Từ trái nghĩa của extraordinary
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của extraordinary.
Từ đồng nghĩa của extraordinary
... extraordinary synonym ordinary 反対語 trái nghĩa với extraordinary tu dong nghia extraordinary extraordinary 成语 synonim kata extraordinary Sinonim ...
Từ trái nghĩa của out of the blue
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái ... extraordinary Từ trái nghĩa của abrupt Từ trái nghĩa của haphazard Từ ...
Từ trái nghĩa của unprecedented
The company faced an unprecedented challenge when the pandemic hit, forcing them to quickly adapt to a new way of doing business. - Công ty đối mặt với một ...
Từ trái nghĩa của marvellous
Từ trái nghĩa của marvellous ; Tính từ. catastrophic abysmal diabolical appalling ; Thán từ. abysmal appalling atrocious awful ; Tính từ. boring unremarkable ...
Từ trái nghĩa của premium
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ ... extraordinary Từ trái nghĩa của distinguished Từ trái nghĩa của tiptop Từ ...
Từ trái nghĩa của ordinary
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái ... Tính từ. extraordinary. Tính từ. abnormal different uncommon ...
Từ đồng nghĩa của exceptional
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ... Từ trái nghĩa của exceptional · exceptional Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Từ trái nghĩa của few
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của few.
Từ đồng nghĩa của remarkable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng ... Từ trái nghĩa của remarkable · remarkable Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock