Trái nghĩa của hesitationCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của hesitation.
Đồng nghĩa của hesitationCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của hesitation.
Trái nghĩa của hesitateCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của hesitate.
Đồng nghĩa của hesitateCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của hesitate.
Đồng nghĩa của without hesitationCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của without 
hesitation.
Đồng nghĩa của hesitatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của hesitated.
Đồng nghĩa của splutterCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Đồng nghĩa của splutter.
Trái nghĩa của industryCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của industry.
Trái nghĩa của effortCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của effort.
Trái nghĩa của waverCùng học tiếng anh 
với từ điển Từ 
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, 
Trái nghĩa của waver.