Dictionary trái nghĩa với independent

Loading results
Trái nghĩa của independent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của independent.
Trái nghĩa của independence
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của independence.
Đồng nghĩa của independent
Trái nghĩa của independent · independent Thành ngữ, tục ngữ. English ... với independent independent 反対 independence 反対語 antonim dari independent ...
independent Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ independent. ... Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: ...
Trái nghĩa của independently
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của independently.
Trái nghĩa của in depth
English Vocalbulary. Trái nghĩa của independent Trái nghĩa của independent; different Trái nghĩa của independently Trái ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng ...
Trái nghĩa của independent schools
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của independent schools.
Đồng nghĩa của become independent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Trái nghĩa của become independent. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của become ...
Đồng nghĩa của independence
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... Trái nghĩa của independence · independence Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Antonym of independent
... trái nghĩa với independent independent 反対 independence 反対語 antonim dari ... independentの反対語 independently 反対語 independence反义词 independent 同義詞 ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock