từ trái nghĩa với nổi tiếng - Synonym of freehandedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì: famous famous /'feiməs/. tính từ.
nổi tiếng, nổi danh, trứ danh. ... ... di ...
Trái nghĩa của popularNghĩa là gì: popular popular /'pɔpjulə/. tính từ. (thuộc) nhân dân, của nhân dân, do nhân dân. a popular insurection: cuộc khởi
nghĩa của nhân dân. bình dân.
Trái nghĩa của famousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Nghĩa là gì: famous famous /'feiməs/. tính từ.
nổi tiếng, nổi danh, trứ danh.
trái nghĩa với phổ biến - Synonym of matured... 語 il contrario di popular trái nghĩa với popular sinonim dari popular tu trai nghia voi popular
trái nghĩa với nổi tiếng là gì trái nghĩa với phổ biến .
Trái nghĩa của renownedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ...
Nghĩa là gì: renowned renowned /ri'naund/. tính từ. có tiếng,
nổi tiếng, trứ danh ...
Trái nghĩa của outstandingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ ...
Nghĩa là gì: outstanding outstanding /aut'stændiɳ/. tính từ. nổi bật, đáng chú ý;
nổi tiếng.
Trái nghĩa của notoriousNghĩa là gì: notorious notorious /nou'tɔ ... it is notorious that...: thiên hạ ai cũng biết
là... (thường), (
nghĩa xấu) nổi danh,
nổi tiếng; có tiếng xấu.
Trái nghĩa của prominentCùng học
tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
nghĩa với prominent prominent antonim prominent of a word
là gì. An prominent ...
Đồng nghĩa của popular... popular trái nghĩa với popular sinonim dari popular tu trai nghia voi popular
trái nghĩa với nổi tiếng là gì trái nghĩa với phổ biến antonim popular từ đồng ...
Đồng nghĩa của famous - Synonym of bravoCùng học
tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của famous.