Trái nghĩa của not seeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
not see.
Đồng nghĩa của not seeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
not see.
Trái nghĩa của seeNghĩa là gì:
see see /si:/ động từ
saw/
saw/,
seen/
seen/. thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét.
seeing is believing: trông thấy thì mới tin ...
Trái nghĩa của noticeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
notice.
Trái nghĩa của seenCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
seen.
Đồng nghĩa của noticeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
notice.
Trái nghĩa của lookCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
look.
Đồng nghĩa của find not guiltyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
find not guilty.
Trái nghĩa của likeI
cannot do it like you do: tôi không thể làm cái đó như anh làm. danh từ. người thuộc loại như; vật thuộc loại như. did
not ever
see the like of it?: có bao ...
Đồng nghĩa của SeeNghĩa là gì:
see see /si:/ động từ
saw/
saw/,
seen/
seen/. thấy, trông thấy, nhìn thấy; xem, quan sát, xem xét.
seeing is believing: trông thấy thì mới tin ...