Trái nghĩa của put awayCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
put away.
Đồng nghĩa của put awayCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
put away.
trái nghĩa với put onFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với put on, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của put asideĐồng nghĩa của
put aside ; save earmark ·
put away ; disregard ignore · slow up ; set down deposit · store away ; locate accumulate · sock away ; remove discard · slip ...
Trái nghĩa của put asideTrái nghĩa của
put aside ; spend use up waste ; disperse dissipate divide hold scatter squander throw away be active depart disorder do energise energize move ...
Đồng nghĩa của put downCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
put down.
Đồng nghĩa của put backCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
put back.
Trái nghĩa của putCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
put.
Đồng nghĩa của put an end toCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
put an end to.
Đồng nghĩa của to put asideCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của to
put aside.