Trái nghĩa của responsibleCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... to be
responsible for something: chịu trách nhiệm về việc gì.
Đồng nghĩa của responsibilityCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... to bear the full
responsibility for one's act: chịu hoàn toàn trách nhiệm về hành ...
Đồng nghĩa của responsibleCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của ... to be
responsible for something: chịu trách nhiệm về việc gì.
Sinonim dari responsible... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
responsible. ...
responsible trái nghĩa của
responsible từ
trái nghĩa với từ
responsibility.
Antonym of responsibleworthy of or requiring
responsibility or trust; or held accountable being the agent or ...
trái nghĩa của
responsible từ
trái nghĩa với từ
responsibility.
의 반의어 responsible유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어
responsible. ... nghĩa
với responsible trái nghĩa của
responsible từ
trái nghĩa với từ
responsibility.
Synonym of responsibleworthy of or requiring
responsibility or trust; or held accountable being the agent or ...
trái nghĩa của
responsible từ
trái nghĩa với từ
responsibility.
Trái nghĩa của responsiveCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của responsive.
Trái nghĩa của responseCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của response.