Trái nghĩa của rightTrái nghĩa của
right ; Phó từ. inaccurately inappropriately incorrectly indirectly unfairly unjustly wrongly ; Tính từ. dishonest evil false ; Tính từ. flawed ...
Đồng nghĩa của rightCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa ... to make no difference between
right and wrong: không phân biệt phải
trái ...
Đồng nghĩa của right awayCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
right away. ...
Trái nghĩa của
right away ...
Đồng nghĩa của right off the batCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
right off the bat. ...
Trái nghĩa của
right off the bat ...
Trái nghĩa của right nowCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
right now.
Đồng nghĩa của right nowCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
right now. ...
Trái nghĩa của
right now ...
Đồng nghĩa của rightsCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa ... to make no difference between
right and wrong: không phân biệt phải
trái ...
Trái nghĩa của in the right frame of mind forCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của in the
right frame of mind for.
Đồng nghĩa của right and wrongCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
right and wrong. ...
Trái nghĩa của
right and wrong ...
Đồng nghĩa của put rightCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của put
right.