Dictionary trái nghĩa với slim

Loading results
Trái nghĩa của slim
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của slim.
Trái nghĩa của slim and none
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của slim and none.
Đồng nghĩa của slim
... slim 반대말 IL CONTRARIO di slim tim tu trai nghia slim từ trái nghĩa của từ slim contrario di slim 슬림 반대말 trái nghĩa với slim Antonim slim trai nghia voi ...
Trái nghĩa của slimming
Nghĩa là gì: slimming slim /slim/. tính từ. mảnh khảnh, mảnh dẻ, thon. slim fingers: ngón tay thon búp măng. ít ỏi, sơ sài, nghèo nàn, mỏng manh.
Đồng nghĩa của thin
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... Trái nghĩa của thin · thin Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của fat
Tính từ. slim. Tính từ. poor. Tính từ. insignificant little miniature skinny slight ... với từ fat sinonim chubby fat antonim dari Antonym dari fat adalah antonim ...
Trái nghĩa của plump
Tính từ. skinny thin incomplete weak lean · Đồng nghĩa của plump · plump Thành ngữ ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Antonim dari slim
... nghĩa của từ slim contrario di slim 슬림 반대말 trái nghĩa với slim Antonim slim trai nghia voi slim. An slim antonym dictionary is a great resource for ...
Trái nghĩa của thick
easy little narrow restricted skinny slim small flexible loose low slack soft ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
Trái nghĩa của to lose weight
English Vocalbulary. Trái nghĩa của reduce Trái nghĩa của diet Trái nghĩa của slim down Trái nghĩa ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock