Dictionary trái nghĩa với spoiled

Loading results
Trái nghĩa của spoiled
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của spoiled.
Đồng nghĩa của spoil
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của spoil.
Trái nghĩa của spoil
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của spoil.
Đồng nghĩa của spoiled
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của spoiled.
Đồng nghĩa của ruined
to bring somebody to ruin: làm cho ai bị phá sản · to cause the ruin of...: gây ra sự đổ nát của...
Đồng nghĩa của rotten
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của rotten.
Đồng nghĩa của ruin
to bring somebody to ruin: làm cho ai bị phá sản · to cause the ruin of...: gây ra sự đổ nát của...
Đồng nghĩa của desecrated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của desecrated.
Trái nghĩa của inferior
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của inferior.
Contrario di spoiled
... spoiler Contrario di spoil for Contrario di spoiling spoiled 反対語 Trái nghĩa với spoiled sinonim dari kata spoiled Antonim spoiled antonim dari spoiled. An ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock