Trái nghĩa của spoiledCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của spoiled.
Đồng nghĩa của spoilCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của spoil.
Trái nghĩa của spoilCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của spoil.
Đồng nghĩa của spoiledCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của spoiled.
Đồng nghĩa của ruinedto bring somebody to ruin: làm cho ai bị phá sản · to cause the ruin of...: gây ra sự đổ nát
của...
Đồng nghĩa của rottenCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của rotten.
Đồng nghĩa của ruinto bring somebody to ruin: làm cho ai bị phá sản · to cause the ruin of...: gây ra sự đổ nát
của...
Đồng nghĩa của desecratedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của desecrated.
Trái nghĩa của inferiorCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của inferior.
Contrario di spoiled... spoiler Contrario di spoil for Contrario di spoiling spoiled 反対語
Trái nghĩa với spoiled sinonim dari kata spoiled Antonim spoiled antonim dari spoiled. An ...