Dictionary trái nghĩa với still

Loading results
Trái nghĩa của still
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của still.
Trái nghĩa của yet
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của yet.
Trái nghĩa của stillness
English Vocalbulary. Trái nghĩa của stillborn Trái nghĩa của stilled Trái nghĩa của still further Trái nghĩa ... Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của sit still for
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của sit still for.
Trái nghĩa của young
the night is young yet: đêm chưa khuya; young moon: trăng non; autumn is still young: thu hãy còn đang ở lúc đầu mùa. của tuổi trẻ, của thời thanh niên, của ...
Trái nghĩa của alive
these train tickets are still alive: những vé xe lửa này vẫn còn có giá trị. nhan nhản, nhung nhúc, lúc nhúc. river alive with boats: dòng sông nhan nhản ...
Trái nghĩa của study
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của study.
Trái nghĩa của absolutely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của absolutely.
Đồng nghĩa của still
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của still.
Trái nghĩa của never
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của never.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock