Từ trái nghĩa của darkCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Từ trái nghĩa của
dark.
Từ trái nghĩa của darkertối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám. it is gretting
dark: trời bắt đầu tối; a
dark moonless night: một đêm tối trời không trăng sao; a
dark sky: bầu trời u ám.
Từ trái nghĩa của darknessCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Từ trái nghĩa của darkness.
Từ trái nghĩa của dark sideCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Từ trái nghĩa của
dark side.
Từ trái nghĩa của in the darkCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Từ trái nghĩa của in the
dark.
Từ đồng nghĩa của darkTừ đồng nghĩa của
dark ; Danh
từ. darkness dusk gloom dimness ; Tính
từ. dim shady shadowy murky ; Tính
từ. brunette brown chestnut sable ...
Từ trái nghĩa của blackTừ trái nghĩa của black ; Tính
từ. light white ;
Từ gần nghĩa. blackamoor black and blue ; Translations for black. Greek Japanese ...
dark Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
dark.
Từ trái nghĩa của dawnTừ trái nghĩa của dawn ; Động
từ. end close conclude decrease ; Danh
từ. darkness sunset conclusion ending ; Danh
từ. completion death effect finale ...
Từ trái nghĩa của hideTừ trái nghĩa của hide ; Động
từ. lay bare let go ;
Từ gần nghĩa. hideaway hide away ; Translations for hide. Latin Greek ...