Dictionary trái nghĩa với từ exciting

Loading results
Trái nghĩa của exciting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của exciting.
Trái nghĩa của excited
Tính từ. apathetic calm disinterested indifferent ; Động từ. aided assisted calmed depressed ; Từ gần nghĩa. excitedly excitedness excitement excitements ...
từ trái nghĩa với exciting
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa với exciting, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của excited
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của excited.
Trái nghĩa của more exciting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của more exciting.
反义词 exciting
... excitement 反义词 exciter 反义词 exciting; foreboding 反义词 ... từ exciting từ trái nghĩa với exciting sinonim arti exciting sinonim exciting excitingの対義語.
Đồng nghĩa của excitement
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của excitement.
Sinonim dari exciting
... từ đồng nghĩa với từ exciting exciting同义词 trái nghĩa với từ exciting từ trái nghĩa với exciting sinonim arti exciting sinonim exciting excitingの対義語. An ...
Đồng nghĩa của exciting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của exciting. ... Trái nghĩa của exciting · exciting Thành ngữ, tục ngữ. English ...
excited Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ excited.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock