Trái nghĩa của gratitudeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
gratitude.
Đồng nghĩa của gratitudeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của
gratitude. ...
Trái nghĩa của
gratitude ·
gratitude Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của gratefulCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
grateful.
Synonym of gratitude...
trái nghĩa với từ gratitude sinonim dari gratitude gratitude antonym antonym of gratitude. An gratitude synonym dictionary is a great resource for writers ...
Trái nghĩa của acknowledgingCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của acknowledging.
Đồng nghĩa của thankfullyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của thankfully. ...
Trái nghĩa của thankfully · thankfully Thành ngữ, tục ngữ ...
Sinónimo de gratitude...
trái nghĩa với từ gratitude sinonim dari gratitude gratitude antonym antonym of gratitude. An gratitude synonym dictionary is a great resource for writers ...
Đồng nghĩa của be obligedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của be obliged. ...
Trái nghĩa của be obliged. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của obligationCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng nghĩa của obligation. ...
Trái nghĩa của obligation · obligation Thành ngữ, tục ngữ ...
Trái nghĩa của deeperCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của deeper. ... deep
gratitude: lòng biết ơn sâu sắc; deep learning: học vấn uyên ...