Đồng nghĩa của intimateĐồng nghĩa của
intimate ; Động
từ. suggest hint insinuate imply ; Tính
từ. close near warm friendly ; Tính
từ. personal private secret innermost ...
Trái nghĩa của intimateTrái nghĩa của
intimate ; Động
từ. deny be quiet bottle up conceal cover hide suppress withhold ; Danh
từ. enemy foe opponent stranger ; Tính
từ. superficial ...
Đồng nghĩa của intimacysự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc · sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm
với (ai); sự gian dâm, sự thông dâm · sự riêng biệt, sự ...
Đồng nghĩa của intimatelyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
intimately.
Đồng nghĩa của personalCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của personal.
Đồng nghĩa của familiarNghĩa là gì: familiar familiar /fə'miljə/. tính
từ. thuộc gia đình. thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (
với một vấn đề). thông thường.
Synonyme de intimate... intimately Synonyme de intimateness đồng nghĩa với intimate 親友の反対語? trai mghia intimate
trái nghĩa với từ intimate intimate 反対. An intimate synonym ...
Đồng nghĩa của hintCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của hint.
Trái nghĩa của exposeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của expose.
Đồng nghĩa của acquaintanceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của acquaintance.