Trái nghĩa của roughCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
rough paper: giấy ráp;
rough skin: da xù xì;
rough road: con đường gồ ghề ...
trái nghĩa với kiên nhẫn là gìFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với kiên nhẫn là gì, Synonym, Antonym, ... Nghĩa là gì:
rough rough /rʌf/. tính
từ. ráp, nhám, xù xì, gồ ghề, ...
Đồng nghĩa của roughCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ...
rough paper: giấy ráp;
rough skin: da xù xì;
rough road: con đường gồ ghề ...
Trái nghĩa của roughlyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của roughly.
từ trái nghĩa với từ nhọc nhằntrái nghĩa với từ nhọc nhằn tinh tu trai nghia cua
rough f. - Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
rough ... Đồng ...
trái nghĩa với calmTrái nghĩa của calm ; Động
từ. excite aggravate agitate incite ; Tính
từ. excited harsh nervous
rough ; Tính
từ. excessive immoderate troubled uncontrolled ...
Sinonim dari rough... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari rough. ... roughの反対語 trai nguoc vs tu rough
trái nghĩa với từ rough trái nghĩa với từ kiên ...
Contrario di roughDizionario di parole simili, diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
rough.
Trái nghĩa của tenderCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ... a tender heart:
trái tim dễ xúc động, tấm lòng nhạy cảm ... Tính
từ.
rough ...
Trái nghĩa của feminineCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của feminine. ... a feminine noun: danh
từ giống cái. (
từ hiếm,nghĩa hiếm) ...