Trái nghĩa của similaritiesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của similarities. ... Nghĩa là gì:
similarities similarity /,simi'læriti/.
Trái nghĩa của similarityCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của similarity.
Đồng nghĩa của similaritiessự giống nhau, sự tương tự · điểm giống nhau, điểm tương tự, nét giống nhau, nét tương tự · (toán học) sự
đồng dạng ...
Trái nghĩa của similar toCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của similar to.
Đồng nghĩa của differenceCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của difference.
Đồng nghĩa của notification...
similar meanings with notification, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của noticeably... with
similar meanings with noticeably, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của discrepanciesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của discrepancies.
Trái nghĩa của differencesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của differences.
Trái nghĩa của oppositesCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của opposites.