Dictionary trái nghĩa với talkative

Loading results
Trái nghĩa của talkative
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của talkative.
từ trái nghĩa của talkative - Synonym of hardy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của talk back. ... ... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di ...
Trái nghĩa của talkative; boastful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của talkative; boastful.
Đồng nghĩa của talkative - Synonym of impulsive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của talkative.
Đồng nghĩa của talk back - Synonym of impulsive
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng ... Trái nghĩa của talk back. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của talkathon Đồng nghĩa của talkative Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của talk about - Synonym of impulsive
Cùng học tiếng anh với từ ... Trái nghĩa của talk about. English Vocalbulary ... nghĩa của talkathon Đồng nghĩa của talkative Đồng nghĩa của talkative; boastful.
の反対語 talkative
... talkative 反対語 英語で từ trái nghĩa với talkative từ trái nghĩa của talkative talkative trai nghia trái nghĩa với talkative Antonim dari talkative antonim ...
Trái nghĩa của silent
Cùng học tiếng anh với ... Trái nghĩa của silent. Tính từ. noisy. Tính từ. spoken. Tính từ. talkative ... Trái nghĩa của silence Trái nghĩa của silenced Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của talk
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của talk.
Đồng nghĩa của well spoken
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng ... Trái nghĩa của well spoken. English Vocalbulary ... talkative Đồng nghĩa của graphic Đồng nghĩa của ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock