Trái nghĩa của deliciousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của delicious. ... delicious smell: mùi
thơm ngon, mùi thơm phưng phức.
Đồng nghĩa của deliciousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của delicious. ... delicious smell: mùi
thơm ngon, mùi thơm phưng phức.
Đồng nghĩa của zeststory that lacks zest: truyện không thú vị; to eat with zest: ăn
ngon miệng. vị
ngon, mùi
thơm; chất cho vào cho thêm hương vị.
Trái nghĩa của flavorNghĩa là gì: flavor flavor /'fleivə/. danh từ+ (flavor) /'fleivə/. vị
ngon, mùi
thơm; mùi vị. sweets with different flavour: kẹo
với nhiều mùi vị khác nhau.
Trái nghĩa của flavourNghĩa là gì: flavour flavour /'fleivə/. danh từ+ (flavor) /'fleivə/. vị
ngon, mùi
thơm; mùi vị. sweets with different flavour: kẹo
với nhiều mùi vị khác ...
Đồng nghĩa của savouryCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của ... Nghĩa là gì: savoury savoury /'seivəri/ ...
thơm ngon, có hương vị.
Đồng nghĩa của flavourdanh từ+ (flavor) /'fleivə/. vị
ngon, mùi
thơm; mùi vị. sweets with different flavour: kẹo
với nhiều mùi vị khác nhau. (
nghĩa bóng) hương vị phảng phất.
Trái nghĩa của subtleCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của subtle. ... a subtle perfume: mùi
thơm phảng phất. huyền ảo.
Đồng nghĩa của flavorsNghĩa là gì: flavors flavor /'fleivə/. danh từ+ (flavor) /'fleivə/. vị
ngon, mùi
thơm; mùi vị. sweets with different flavour: kẹo
với nhiều mùi vị khác nhau.
Đồng nghĩa của flavorNghĩa là gì: flavor flavor /'fleivə/. danh từ+ (flavor) /'fleivə/. vị
ngon, mùi
thơm; mùi vị. sweets with different flavour: kẹo
với nhiều mùi vị khác nhau.