Từ trái nghĩa của wonderfulCảm ơn bạn vì bữa tối tuyệt vời mà bạn đã chuẩn bị cho chúng tôi. 3. It's
wonderful to see how much progress you've made in such a short time. Thật tuyệt vời ...
Từ đồng nghĩa của excellent3. The weather was
excellent for our picnic at the park. - Thời tiết rất tuyệt vời cho chuyến dã ngoại
của chúng tôi tại công viên. 4. The hotel had
excellent ...
Từ đồng nghĩa của fantastic1. The movie was fantastic, with amazing special effects and a captivating storyline. - Bộ phim thật tuyệt vời,
với hiệu ứng đặc biệt tuyệt vời và cốt truyện ...
Từ trái nghĩa của wonderIt contains a list of words with similar meanings with wonder, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ ...
Từ đồng nghĩa của fabulous4. The singer gave a
fabulous performance on stage. - Ca sĩ đã biểu diễn tuyệt vời trên sân khấu. 5. The hotel had
fabulous views of the ocean. - Khách sạn có ...
Từ đồng nghĩa của very goodTừ
đồng nghĩa của very good ;
excellent superior ; great impressive ; brilliant distinguished ; amazing breathtaking ; A-1 blue-chip ...
Từ trái nghĩa của premiumCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của premium.
Từ trái nghĩa của awesome3. Your new car is awesome, I love the color and design. - Chiếc xe mới
của bạn thật tuyệt vời, tôi thích màu sắc và thiết kế. 4. The view from the
top of the ...
Từ đồng nghĩa của wonderIt contains a list of words with similar meanings with wonder, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ ...
Từ trái nghĩa của wonderlandEnglish Vocalbulary. Từ
trái nghĩa của wonderfulness Từ
trái nghĩa của wonderful thing Từ
trái nghĩa của ... best word for their specific context. Cùng học ...