Trái nghĩa của pressureCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ... atmospheric
pressure: áp suất quyển khí; low
pressure: áp suất thấp ...
Đồng nghĩa của pressureCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
pressure to bear upon somebody; to put
pressure upon somebody: (
nghĩa ...
Trái nghĩa của pressuresNghĩa là gì:
pressures pressure /'preʃə/. danh từ. sức ép, áp lực ((
nghĩa đen) & (
nghĩa bóng)), áp suất. atmospheric
pressure: áp suất quyển khí ...
Trái nghĩa của under pressureCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của under
pressure.
Đồng nghĩa của put pressure on... similar meanings with put
pressure on, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
trái nghĩa với từ pressureFree Dictionary for word usage
trái nghĩa với từ
pressure, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của peer pressureCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của peer
pressure.
Đồng nghĩa của under pressureCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của under
pressure.
trái nghĩa của từ pressureFree Dictionary for word usage
trái nghĩa của từ
pressure, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của pressuresNghĩa là gì:
pressures pressure /'preʃə/. danh từ. sức ép, áp lực ((
nghĩa đen) & (
nghĩa bóng)), áp suất. atmospheric
pressure: áp suất quyển khí ...