Trái nghĩa của estimateCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
estimate.
Trái nghĩa của estimatedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
estimated.
Đồng nghĩa của estimateCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
estimate.
Trái nghĩa của calculateCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của calculate.
Đồng nghĩa của estimatedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của
estimated ·
estimated Thành ngữ, tục ...
estimate Đồng nghĩa của
estimated expenses Đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của estimableCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của Esther
Trái nghĩa của esthete
Trái nghĩa của esthetic
Trái nghĩa ...
Trái nghĩa của
estimate Trái ...
Meaning of estimate... nghĩa
với estimate estimation 反語 từ
trái nghĩa estimate tính từ
trái nghĩa của
estimate trái nghĩa của
estimate Trái nghia vơi
estimate estimated trai nghia.
反义词estimate... nghĩa
với estimate estimation 反語 từ
trái nghĩa estimate tính từ
trái nghĩa của
estimate trái nghĩa của
estimate Trái nghia vơi
estimate estimated trai nghia.
同义词estimate - Synonym of bravo... nghĩa
với estimate estimation 反語 từ
trái nghĩa estimate tính từ
trái nghĩa của
estimate trái nghĩa của
estimate Trái nghia vơi
estimate estimated trai nghia.
Trái nghĩa của evaluationCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa ... Danh từ. ignorance
estimate guess. Danh từ ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của understanding
Trái nghĩa của ...