Trái nghĩa của braveCùng học
tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Nghĩa là gì:
brave brave /breiv/. danh từ. chiến sĩ da đỏ. tính từ. gan dạ, can ...
Trái nghĩa của braveryCùng học
tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Nghĩa là gì: bravery bravery /'breivəri/. danh từ. tính gan dạ, tính can đảm ...
Trái nghĩa của bravesNghĩa là gì: braves
brave /breiv/. danh từ. chiến sĩ da đỏ. tính từ. gan dạ, can ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của bravely
Trái nghĩa của braveness
Trái ...
Đồng nghĩa của braveCùng học
tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Nghĩa là gì:
brave brave /breiv/. danh từ. chiến sĩ da đỏ. tính từ. gan dạ, can ...
brave Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học
tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Nghĩa là gì:
brave brave /breiv/. danh từ. chiến sĩ da đỏ. tính từ. gan dạ, can ...
Antonym of bravebrave Idiom, Proverb ...
trái nghia với brave trong tiếng anh là gì lo contrario di brave antonim dari braved contrario brave sinonim dari brave sinonim brave ...
Antonym de brave...
brave trong tiếng anh là gì lo contrario di
brave antonim dari braved contrario
brave sinonim dari
brave sinonim
brave brave 同义词. An
brave antonym ...
Trái nghĩa của shyNghĩa là gì: shy shy /ʃai/. tính từ. nhút nhát, bẽn lẽn, e thẹn. to be shy of ... to have a shy at thtục. cố bắn trúng (mục tiêu); cố lấy cho được (cái
gì).
Trái nghĩa của riskCùng học
tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự ...
Nghĩa là gì: Risk Risk. (Econ) Rủi ro. +
Là hoàn cảnh
trong đó một sự kiện xảy ra
với ...
Antonim dari brave... brave out Antonim dari brave person brave反対語 勇敢の反意語 brave idiom braveの反意語 brave 反対語
trái nghia với brave trong tiếng anh là gì lo contrario ...