Dictionary trái nghia voi love

Loading results
Trái nghĩa của love
first love: mối tình đầu; never trifle with love: không nên đùa bỡn với tình yêu; to be in love with: yêu (ai); to fall in love with: đâm ra yêu (phải lòng) ...
Đồng nghĩa của love
first love: mối tình đầu · never trifle with love: không nên đùa bỡn với tình yêu · to be in love with: yêu (ai) · to fall in love with: đâm ra yêu (phải lòng) (ai) ...
trái nghĩa với real love
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với real love là, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của loves
first love: mối tình đầu; never trifle with love: không nên đùa bỡn với tình yêu; to be in love with: yêu (ai); to fall in love with: đâm ra yêu (phải lòng) ...
Trái nghĩa của lovely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của lovemaker Trái nghĩa của lovemaking Trái nghĩa của love ...
Đồng nghĩa của my love
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của my love.
Trái nghĩa của fall in love with
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của fall in love with.
Đồng nghĩa của self love
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của self love.
trái nghĩa với lovely
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với lovely, Synonym, Antonym, Idioms, ... first love: mối tình đầu; never trifle with love: không nên đùa bỡn với ...
Đồng nghĩa của make love
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make love.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock