Dictionary trái nghĩa của emputate

Loading results
Trái nghĩa của amputate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của amputate.
Đồng nghĩa của amputate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của amputate.
Đồng nghĩa của cut off
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của cut off.
Đồng nghĩa của amputated
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của amputated.
Đồng nghĩa của remove
Đồng nghĩa của remove. Động từ. abolish clear away confiscate cut off cut out delete ...
Đồng nghĩa của separate
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của separate.
Trái nghĩa của Amto
a much a muddle amulet a multiple a multitude a murmur amrit amputation amputating amputates amputated amputate · Đồng nghĩa của Amto.
Đồng nghĩa của sever
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của sever.
Đồng nghĩa của scrape off
... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của scrape off. ... trim amputate cream crop curtail decapitate dock pare pollard prune ream ...
Trái nghĩa của ampules
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ampules. ... amputate amputated amputates amputating amputation amrit amply amplitudes ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock