Trái nghĩa của employTrái nghĩa của 
employ ; Danh từ. unemployment ; Động từ. dismiss ; Động từ. waste ...
Trái nghĩa của employedNghĩa là gì: 
employed employ /im'plɔi/. danh từ. sự dùng (người). việc làm. to be in the 
employ of somebody. làm việc cho ai. ngoại động từ.
Trái nghĩa của employersĐồng nghĩa của employers · employers Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. 
Trái nghĩa của employable 
Trái nghĩa của 
employed Trái nghĩa của employee Trái ...
Trái nghĩa của out of workTrái nghĩa của out of work. Tính từ. 
employed · Đồng nghĩa của out of work. English Vocalbulary. 
Trái nghĩa của out of view 
Trái nghĩa của out of wedlock Trái ...
Đồng nghĩa của employedNghĩa là gì: 
employed employ /im'plɔi/. danh từ. sự dùng (người). việc làm. to be in the 
employ of somebody. làm việc cho ai. ngoại động từ.
Đồng nghĩa của be gainfully employedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của be gainfully 
employed. ... 
Trái nghĩa của be gainfully 
employed. English ...
Trái nghĩa của nominatedNghĩa là gì: nominated nominate /'nɔmineit/. ngoại động từ. chỉ định, chọn, bổ nhiệm. to nominate someone to (for) a post: chỉ định (bổ nhiệm) ai giữ một ...
Đồng nghĩa của self employedTrái nghĩa của self 
employed. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của freelance Đồng nghĩa của jobbing Đồng nghĩa của outside Đồng nghĩa của work Đồng nghĩa của ...
Trái nghĩa của not enoughAn not enough antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của ostensibly employedTrái nghĩa của ostensibly 
employed. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của ossuarium Đồng nghĩa của ossuary Đồng nghĩa của osteitis Đồng nghĩa của ostend Đồng ...