Trái nghĩa của gentlyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
gently.
Trái nghĩa của gentleCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của gentle.
Đồng nghĩa của gently - Synonym of bragTrái nghĩa của
gently ·
gently Thành ngữ, tục ngữ · English Vocalbulary · Học thêm.
Trái nghĩa của stirs gentlyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của stirs
gently.
Trái nghĩa của rowing gentlyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của rowing
gently.
Đồng nghĩa của gentle - Synonym of consentinga gentle nature: bản chất hiền lành hoà nhã · a gentle breeze: làn gió nhẹ · the gentle sex: phái đẹp, giới phụ nữ · a gentle medicine: thuốc nhẹ (ít công phạt) · a ...
Trái nghĩa của softlyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của softly.
Trái nghĩa của tightlyeasily
gently indulgently moderately softly tolerantly unenthusiastically yielding ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của tight grip
Trái nghĩa của tight hand ...
Trái nghĩa của harshlygently. Phó từ. kindly. Phó từ. leniently. Phó từ. pleasantly. Phó từ. weakly · Đồng ... English Vocalbulary.
Trái nghĩa của harsh
Trái nghĩa của harsh call Trái ...
Trái nghĩa của heavilyTrái nghĩa của heavily. Phó từ. slightly. Phó từ.
gently easily lightly. Phó từ. swiftly. Phó từ. cheerfully · Đồng nghĩa của heavily · heavily Thành ngữ, tục ...