Trái nghĩa của nutritiousCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
nutritious.
Trái nghĩa của nutritionCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
nutrition.
Trái nghĩa của healthCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
health.
Trái nghĩa của nutrientCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
nutrient.
Trái nghĩa của health foodCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
health food.
Đồng nghĩa của healthCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... to drink somebody's
health: nâng cốc chúc sức khoẻ ai ...
Trái nghĩa của
health.
Đồng nghĩa của nutritiousCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì:
nutritious nutritious /nju:'triʃəs/ ...
Trái nghĩa của
nutritious.
Đồng nghĩa của nutritionCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì:
nutrition nutrition /nju:'triʃn/ ...
Trái nghĩa của
nutrition.
Trái nghĩa của betteringNghĩa là gì: bettering better /'betə/. tính từ. cấp so sánh của good. hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn. you can't find a better man: anh không thể ...
Trái nghĩa của well adjustedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của well adjusted.