Trái nghĩa của funnyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái ... there's something
funny about this affair: có một cái gì là lạ trong việc bày.
Đồng nghĩa của funnyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... there's something
funny about this affair: có một cái gì là lạ trong việc bày.
Đồng nghĩa của very funnyCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của very
funny. ...
Trái nghĩa của very
funny ...
Đồng nghĩa của hilariousCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Nghĩa là gì:
hilarious hilarious /hi'leəriəs/ ...
Trái nghĩa của
hilarious.
funny Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
funny.
Đồng nghĩa của have funCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của have
fun. ...
Trái nghĩa của have
fun ...
Sinonimo di funnySignificato:
funny fun·ny || 'fʌnɪ n. fumetti; pagina dei fumetti adj. divertente, comico, buffo; faceto, scherzoso; strano, bizzarro, singolare; ...
Đồng nghĩa của comicCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của comic. ...
Trái nghĩa của comic · comic Thành ngữ, tục ngữ ...
Đồng nghĩa của amusingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của amusing. ...
Trái nghĩa của amusing · amusing Thành ngữ, tục ngữ ...
Antonim dari funny... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari funny. ... antonim dari fu
Trái nghĩa với funny funny story sinonime funny contrario contrario ...