Dictionary trái nghĩa with flying color

Loading results
Từ trái nghĩa của with flying colors
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của with flying colors.
Từ trái nghĩa của pass with flying colors
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của pass with flying colors.
Từ đồng nghĩa của pass with flying colors
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của pass with flying colors.
with flying colors Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ with flying colors.
pass with flying colors Thành ngữ, tục ngữ
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pass with flying colors.
Từ đồng nghĩa của colour
to change colour: biến sắc · to lose one's colour: tái đi, xanh xao · to have a high colour: có nước da hồng hào.
colour Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ colour. ... With flying colours|With flying colors. If you pass ...
show one s true colors 成语, slang phrases
come off|color|colors|come|flying colors|through w. v. phr. To succeed ... Từ điển Từ đồng nghĩa · Korean Vietnamese Dictionary · Vietnam Lunar New Year.
reveal (one's) (true) colors 成语, slang phrases
come off|color|colors|come|flying colors|through w. v. phr. To succeed ... Từ điển Từ đồng nghĩa · Korean Vietnamese Dictionary · Vietnam Lunar New Year.
off the top of one's head Thành ngữ, tục ngữ
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ off the top of one's head.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock