Trái nghĩa của carry outCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ...
trai nghĩa với carry out trái với từ put các từ đồng nghĩa với carry out tu ...
Đồng nghĩa của carry outCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... bằng với
trai nghĩa với carry out trái với từ put các từ đồng nghĩa với carry out ...
Sinonim dari carry out... nghĩa carry carry out bằng với
trai nghĩa với carry out trái với từ put các từ đồng nghĩa với carry out tu dong nghia voi tu carried out trái nghĩa với ...
Синоним carry outto carry out a threat - привести угрозу в исполнение ... carry carry out bằng với
trai nghĩa với carry out trái với từ put các từ đồng nghĩa với carry out ...
Trái nghĩa của put off...
put off, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái ...
Trái nghĩa của give upCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của give up.
Đồng nghĩa của perfectCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của perfect.
Đồng nghĩa của carried outCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của
carried out. ...
Trái nghĩa của
carried out ...
Đồng nghĩa của makeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ... to be
on the make ... (
từ Mỹ,
nghĩa Mỹ), (
từ lóng) đang tìm người để ăn nằm
với.
Trái nghĩa của put forwardCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
put forward.