Dictionary trai nghia allowed

Loading results
Trái nghĩa của allow
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của allow.
Đồng nghĩa của allow
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của allow.
Đồng nghĩa của permitted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của permitted.
Đồng nghĩa của not allowed
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của not allowed.
Trái nghĩa của enabled
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của enabled.
Trái nghĩa của accepted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của accepted.
Trái nghĩa của permit
English Vocalbulary. Trái nghĩa của permissibly Trái nghĩa của permission Trái nghĩa của permissive Trái nghĩa ... allowing users to choose the best word for ...
Trái nghĩa của permitted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của permitted.
Trái nghĩa của allowance
... allowed Trái nghĩa của allowedly Trái nghĩa của allow entrance Trái nghĩa của allow for allowance từ đồng nghĩa,trái nghĩa. An allowance antonym dictionary ...
Trái nghĩa của enable
... allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của enable ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock