Trái nghĩa của assimilateCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
assimilate.
Đồng nghĩa của assimilateCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
assimilate.
Trái nghĩa của assimilatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
assimilated.
Đồng nghĩa của assimilatingCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
assimilating.
Trái nghĩa của assigns... nghĩa của assigning
Trái nghĩa của assignment
Trái nghĩa ...
assimilated Trái nghĩa của
assimilate food
Trái nghĩa của
assimilate to
Trái nghĩa của
assimilating.
Trái nghĩa của assignmentEnglish Vocalbulary.
Trái nghĩa của assigned to
Trái nghĩa của assigned work
Trái nghĩa của assignee Trái ...
assimilate Trái nghĩa của
assimilated appointment ...
Trái nghĩa của empathize withCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của empathize with.
Trái nghĩa của archiveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của archive.
Đồng nghĩa của assignments...
Đồng nghĩa của assignor
Đồng nghĩa của assign responsibility
Đồng nghĩa của assign to
Đồng nghĩa của
assimilate Đồng nghĩa của
assimilated Đồng nghĩa của ...
Trái nghĩa của tone withCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của tone with.