Trái nghĩa của carried outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
carried out.
Trái nghĩa của carry outCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
carry out.
Trái nghĩa của carry onCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
carry on.
Đồng nghĩa của carry outAn
carry out synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Trái nghĩa của accomplishedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
accomplished.
Đồng nghĩa của carry onAn
carry on synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Trái nghĩa của carriedNghĩa là gì:
carried carry /'kæri/. danh từ. (quân sự) tư thế cầm gươm chào; sự bồng vũ khí. tầm súng; tầm bắn xa. sự khiêng thuyền xuống (từ sông này sang ...
Trái nghĩa của conductedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
conducted.
Trái nghĩa của carryrailways and ships
carry goods: xe lửa và tàu chở hàng · to
carry a baby in one's arms: ẵm em bé trong tay.
Đồng nghĩa của carryCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
carry.