Từ trái nghĩa của arriveCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của arrive.
Từ trái nghĩa của arrivedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của arrived.
Từ trái nghĩa của arrivalsự đến, sự tới nơi · người mới đến; vật mới đến · chuyến hàng mới đến · (thông tục); đùa đứa bé mới sinh ...
Từ trái nghĩa của arrive in timeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của arrive in time.
Từ đồng nghĩa của arriveCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của arrive.
Từ đồng nghĩa của arrive atTừ
đồng nghĩa của arrive at ; reach · break for light out ; complete · glom onto latch onto ; detect · scare up smoke out ; decide · arrange conclude ; affect occur ...
Từ đồng nghĩa của arrivalCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của arrival.
Từ trái nghĩa của landCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của land.
Từ trái nghĩa của enrollkết nạp vào, ghi tên cho vào (hội...) (pháp lý) ghi vào (sổ sách toà án) ...
Từ trái nghĩa của visitTừ
trái nghĩa của visit ; Danh từ. go ; Động từ. ignore listen neglect refrain be quiet ; Động từ. aid assist help ; Từ gần nghĩa. visitant visitants visitation ...