Dictionary trai nghia cua tu stable

Loading results
Từ trái nghĩa của stable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của stable.
Từ đồng nghĩa của stable
tính từ. vững vàng; ổn định. kiên định, kiên quyết. a stable politician: một nhà chính trị kiên định. (vật lý) ổn định, bền ; danh từ. chuồng (ngựa, bò, trâu...).
Từ đồng nghĩa của remain stable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của remain stable.
Từ trái nghĩa của long lasting
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của long lasting.
Từ trái nghĩa của changeable
Tính từ. constant calm stable steadfast steady unvarying certain changeless fixed lasting reliable sure unchangeable undeviating · Từ đồng nghĩa của changeable.
Từ trái nghĩa của factor
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của factor.
Từ trái nghĩa của forever
Từ trái nghĩa của forever ; Phó từ. brief ceasing ; Từ gần nghĩa. for ever for ever and a day ; Translations for forever. Latin Japanese ; 7-letter Words Starting ...
Từ trái nghĩa của unstable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của unstable.
Từ trái nghĩa của plausible
Từ trái nghĩa của plausible · Tính từ · Từ gần nghĩa · 9-letter Words Starting With.
Từ trái nghĩa của unreliable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của unreliable.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock