Dictionary trai nghia kind

Loading results
Trái nghĩa của kind
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... people of all kinds: người đủ mọi hạng; something of the kind: không phải cái ...
Trái nghĩa của kinds
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của kinds.
Trái nghĩa của two of a kind
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của two of a kind.
Trái nghĩa của kindhearted
Đồng nghĩa của kindhearted · kindhearted Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. Trái nghĩa của kind Trái nghĩa của kind deed Trái nghĩa của kindergarten ...
Đồng nghĩa của kinds
Nghĩa là gì: kinds kind /kaind/. danh từ. loài giống. the rabbit kind: giống thỏ. loại, hạng, thứ. people of all kinds: người đủ mọi hạng; something of the ...
Đồng nghĩa của kind
Nghĩa là gì: kind kind /kaind/. danh từ. loài giống. the rabbit kind: giống thỏ. loại, hạng, thứ. people of all kinds: người đủ mọi hạng; something of the ...
Đồng nghĩa của kind of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của kind of.
Đồng nghĩa của kind hearted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của kind hearted.
Đồng nghĩa của two of a kind
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của two of a kind.
Trái nghĩa của kind hearted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của kind hearted.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock