Trái nghĩa của kindCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... people of all
kinds: người đủ mọi hạng; something of the
kind: không phải cái ...
Trái nghĩa của kindsCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
kinds.
Trái nghĩa của two of a kindCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của two of a
kind.
Trái nghĩa của kindheartedĐồng nghĩa của kindhearted · kindhearted Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Trái nghĩa của
kind Trái nghĩa của
kind deed
Trái nghĩa của kindergarten ...
Đồng nghĩa của kindsNghĩa là gì:
kinds kind /kaind/. danh từ. loài giống. the rabbit
kind: giống thỏ. loại, hạng, thứ. people of all
kinds: người đủ mọi hạng; something of the ...
Đồng nghĩa của kindNghĩa là gì:
kind kind /kaind/. danh từ. loài giống. the rabbit
kind: giống thỏ. loại, hạng, thứ. people of all
kinds: người đủ mọi hạng; something of the ...
Đồng nghĩa của kind ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
kind of.
Đồng nghĩa của kind heartedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
kind hearted.
Đồng nghĩa của two of a kindCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của two of a
kind.
Trái nghĩa của kind heartedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
kind hearted.