Từ trái nghĩa của relyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của
rely.
Từ trái nghĩa của rely onCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của
rely on.
Từ đồng nghĩa của relyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
rely.
Từ đồng nghĩa của rely onCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của
rely on.
Từ trái nghĩa của remainCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của remain.
Từ trái nghĩa của reluctantCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của reluctant.
Từ trái nghĩa của idle...
rely upon make a bid make stew over walk through be servile be enough square off do justice to humped take strain trip up be established let in do one's ...
Từ đồng nghĩa của dependCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của depend.
Từ trái nghĩa của listenTừ
trái nghĩa của listen · Động từ · Từ gần nghĩa · Translations for listen · 6-letter Words Starting With.
Từ trái nghĩa của commitTừ
trái nghĩa của commit ; Động từ. abstain fail idle leave ; Động từ. cancel let go refuse release ; Từ gần nghĩa. commit a crime commit a felony commit an ...