Dictionary trai nghia speedy

Loading results
Trái nghĩa của speedy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của speedy.
Đồng nghĩa của speedy
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của speedy.
Trái nghĩa của fast
Nghĩa là gì: fast fast /fɑ:st/. tính từ. chắc chắn. a stake fast in the ground: cọc đóng chắc xuống đất; to take fast hold of: nắm chắc, cầm chắc.
Trái nghĩa của fast food
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của fast food.
Đồng nghĩa của fast moving
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của fast moving.
Đồng nghĩa của fast
Nghĩa là gì: fast fast /fɑ:st/. tính từ. chắc chắn. a stake fast in the ground: cọc đóng chắc xuống đất; to take fast hold of: nắm chắc, cầm chắc.
Trái nghĩa của faster
Nghĩa là gì: faster fast /fɑ:st/. tính từ. chắc chắn. a stake fast in the ground: cọc đóng chắc xuống đất; to take fast hold of: nắm chắc, cầm chắc.
Đồng nghĩa của fast pace
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của fast pace.
Trái nghĩa của sudden
Nghĩa là gì: sudden sudden /'sʌdn/. tính từ. thình lình, đột ngột. a sudden change: sự thay đổi đột ngột; sudden bend in the road: chỗ đường rẽ đột ngột.
Đồng nghĩa của fast food restaurant
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của fast food restaurant.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock