Dictionary trai nghia voi better

Loading results
Trái nghĩa của better
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của better.
trái nghĩa better - Synonym of inapplicable
Nghĩa là gì: betters better /'betə/. tính từ. cấp so sánh của good. hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn. you can't find a better man: anh không thể tìm ...
Trái nghĩa của betters
cấp so sánh của good ; hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn. you can't find a better man: anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn ; khoẻ hơn, dễ chịu hơn, ...
Trái nghĩa của had better
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của had better.
Trái nghĩa của get better
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của get better.
Trái nghĩa của bettering
cấp so sánh của good ; hơn, tốt hơn, khá hơn, hay hơn, đẹp hơn. you can't find a better man: anh không thể tìm thấy một người nào tốt hơn ; khoẻ hơn, dễ chịu hơn, ...
trái nghĩa với bettering - Synonym of impulsive
Free Dictionary for word usage trái nghĩa better, Synonym, ... ... ... nghia voi tu better những từ đồng nghĩa với better trai nghia voi better trái nghĩa với ...
Trái nghĩa của get the better of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của get the better of.
Trái nghĩa của no better than one should be
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của no better than one should be.
Đồng nghĩa của better - Synonym of inapplicable
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của better.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock