Dictionary trai nghia voi dong tu meet

Loading results
Trái nghĩa của meet
ngoại động từ met. gặp, gặp gỡ. to meet someone in the street: gặp ai ở ngoài phố; to meet somebody half-way: gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai.
Đồng nghĩa của meet
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của meet. ... ngoại động từ met. gặp, gặp gỡ. to meet someone in the street: gặp ...
Đồng nghĩa của meet the requirements
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của meet the requirements.
Đồng nghĩa của meets
ngoại động từ met. gặp, gặp gỡ. to meet someone in the street: gặp ai ở ngoài phố; to meet somebody half-way: gặp ai giữa đường; (nghĩa bóng) thoả hiệp với ai.
Trái nghĩa của make ends meet
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của make ends meet.
trái nghĩa với từ need
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... An meet the needs synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Đồng nghĩa của meet expectations
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của meet expectations.
Đồng nghĩa của confront
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của confront.
Đồng nghĩa của make ends meet
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make ends meet.
Đồng nghĩa của meet the needs
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của meet the needs.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock