Từ trái nghĩa của increasean
increase in population: sự tăng số dân · on the
increase: đang tăng lên, ngày càng tăng. số lượng tăng thêm. động từ. tăng lên, tăng ...
Từ trái nghĩa của increasing1. The demand for organic produce is
increasing every year. Yêu cầu về sản phẩm hữu cơ đang tăng lên mỗi năm. 2. The company is
increasing its production ...
Từ trái nghĩa của increasedCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của increased.
Từ đồng nghĩa của increase - Synonym of dirtyto
increase speed: tăng tốc độ · the population increases: số dân tăng lên. Some examples of word usage:
increase. 1. We need to
increase the number ...
Từ trái nghĩa của rise1. The sun will rise in the east tomorrow morning. - Mặt trời sẽ mọc ở phía đông vào sáng mai. 2. The price of gas is expected to rise next month. - Giá xăng ...
Từ đồng nghĩa của increasing - Synonym of angryTừ
đồng nghĩa của increasing ; Danh từ. summing upgrowth continuation maturation ; Tính từ. cumulative snowballing swelling growing ; Tính từ. going up mounting ...
Từ đồng nghĩa của increase dramaticallyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
đồng nghĩa của increase dramatically.
Từ trái nghĩa của raisingCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của raising.
Từ trái nghĩa của changeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của change.
Từ trái nghĩa của decrease2. Studies show that regular exercise can help decrease the risk of heart disease. Các nghiên cứu cho thấy việc tập thể dục đều đặn có thể giúp giảm nguy cơ mắc ...