Dictionary trai nguoc voi great

Loading results
Trái nghĩa của great
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của great.
Trái nghĩa của greater
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của greater.
Trái nghĩa của good
very good!: rất tốt!, rất hay!, tuyệt · a good friend: một người bạn tốt · good men and true: những người tốt bụng và chân thật · good conduct: hạnh kiểm tốt · a ...
Trái nghĩa của greatest
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của greatest.
trái nghĩa với great
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của a great deal. ... Trái nghĩa của a great deal ... ... great antonim dari great ...
Trái nghĩa của excellent
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của excellent.
Trái nghĩa của wonderful
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của wonderful.
Trái nghĩa của greater than
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của greater than.
Synonym of great
... trai nghia voi great antonim dari great sinonim great trái nghĩa với great sinonimo di great adjective Arti dari Great word vĩ đại trái nghĩa với j sinonim dari ...
trái nghĩa với từ much
Free Dictionary for word usage trái nghĩa với từ much, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... An so much synonym dictionary is a great resource for writers, ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock