try me Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesHãy thử tôi. Hãy hỏi tôi; Cho tui một thời cơ. A: Tôi bất cho
là bạn biết Liên đoàn Achaean
là gì. B:
Try me .. Xem thêm:
try. Xem thêm: More Idioms/Phrases.
try me nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
try me nghĩa
là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của try toNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
try to. Động từ. seek to aspire to endeavor to aim to attempt to strive to · Trái nghĩa của
try to. English ...
Đồng nghĩa của try hardNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
try hard. Động từ. put your back into give your all use elbow grease give it your best shot give it all you've ...
Keep trying Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: retrying retry /'ri:'trai/. ngoại động từ. (pháp lý) xử lại. Keep ... English Vocalbulary. ke ep
trying là gì keep trying nghĩa là gì keep trying là ...
Đồng nghĩa của tryNghĩa
là gì:
try try /trai/. danh từ. sự thử, sự làm thử. to have a
try at...: thử làm... ngoại động từ. thử, thử xem, làm thử. to
try a new car: thử một ...
give (something) a try Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: acidimetry acidimetry. xem acidimeter. give (something) a
try Thành ngữ, tục ngữ. by a country mile. by a long ...
try your luck Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
try your luck Thành ngữ, tục ngữ.
try your luck. see if you can win, you take a chance They won a prize. Do you want to
try ...
try me Idiom, Proverb, slang phrases...
try (something) out
try that
try that on for size
try your darndest. English Vocalbulary.
Try Me nghia
la gi?
try me nghĩa
là gì try me
là gì. An
try me idiom ...
Đồng nghĩa của try your bestNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
try your best. Động từ. do all you can leave no stone unturned bend over backward · Trái nghĩa của
try your best ...