try me Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasestry me. "ask me, see what I say; challenge me, find out" """You wouldn't call the police, would you? ... A: Tôi bất cho
là bạn biết Liên đoàn Achaean
là gì.
just me nghĩa là gìFree Dictionary for word usage just me
nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
try me Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ ...
try me Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
try me.
that works for me nghĩa là gìFree Dictionary for word usage that works for me
nghĩa là gì, Synonym, ... anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
try me.
Trái nghĩa của tryNghĩa là gì:
try try /trai/. danh từ. sự thử, sự làm thử. to have a
try at...: thử làm... ngoại động từ. thử, thử xem, làm thử. to
try a new car: thử một ...
want a piece of me Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ want a piece ... Do you appetite to
try to booty
me on in a fight?
try one's hand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesSomeday I'd like to
try my hand at flying a plane. • Give
me a ... Let
me try my hand! ... Để cố gắng làm điều
gì đó mới; để thử một cái
gì đó lần đầu tiên.
Đồng nghĩa của tryNghĩa là gì:
try try /trai/. danh từ. sự thử, sự làm thử. to have a
try at...: thử làm... ngoại động từ. thử, thử xem, làm thử. to
try a new car: thử một ...
fathom out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... Don't tell
me the answer;let
me try to fathom it out for myself.
try out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
try out.