Dictionary tu đông nghia cua emission

Loading results
Đồng nghĩa của emissions
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của emissions.
Đồng nghĩa của emit
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của emit.
Đồng nghĩa của emitted
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của emitted.
Trái nghĩa của emissions
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của emissions.
Đồng nghĩa của emit light
... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của emit light. ... của emitted Đồng nghĩa của emitter Đồng nghĩa của emitting Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của eminent
... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của eminent. ... Đồng nghĩa của emirate Đồng nghĩa của emissary Đồng nghĩa của emission ...
Trái nghĩa của emit
... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của emit. ... Trái nghĩa của emirate Trái nghĩa của emissary Trái nghĩa của emission ...
Đồng nghĩa của particular
Nghĩa là gì: particular particular /pə'tikjulə/. tính từ. đặc biệt, đặc thù; cá biệt, riêng biệt. for no particular reason: không vì lý do gì đặc biệt ...
Đồng nghĩa của participation
... accelerator Đồng nghĩa của particle emission. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của participation ...
Sinonim dari emissions
... nghĩa Tu đông nghia cua emission nghĩa của từ emission. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari emissions ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock