Đồng nghĩa của averageĐộng từ · be more or less be close to ;
Động từ · equate even out ; Tính
từ · undistinguished unexceptional ; Tính
từ · median middle ; Danh
từ · rule usual ...
Đồng nghĩa của on averageCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của on
average.
Trái nghĩa của average(Econ) Số trung bình. + Xem MEAN.
Trái nghĩa của average. Tính
từ. extraordinary ...
Đồng nghĩa của meanCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của mean.
Đồng nghĩa của normalCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của normal. ... Tính từ. usual regular ordinary typical customary
average ...
Meaning of average...
Tu dong nghia cua average average 反意語 average 同義語 antonim average sinonim dari aver từ đồng nghĩ của average. An average meaning dictionary is a great ...
Đồng nghĩa của intermediateNghĩa là gì: intermediate intermediate /,intə'mi:djət/. tính
từ.
ở giữa. danh
từ ((cũng) intermediary). người làm trung gian, người hoà giải.
Đồng nghĩa của not bad - Synonym of animatingCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương
tự,
Đồng nghĩa của not bad. ...
average acceptable passable pretty good fair mediocre ...
Đồng nghĩa của above - Synonym of hardyNghĩa là gì: above above /ə'bʌv/. phó
từ. trên đầu, trên đỉnh đầu. clouds are drifting above: mây đang bay trên đỉnh đầu.
ở trên.
Đồng nghĩa của generalĐồng nghĩa của general ; Tính
từ. accepted accustomed ; Tính
từ. approximate inexact ; Tính
từ. all-purpose broad-spectrum ;
Từ gần
nghĩa. general agreement General ...