Dictionary tu dong nghia make out

Loading results
Đồng nghĩa của make out
Đồng nghĩa của make out ; distinguish see ; understand work out ; fill in write out ; imply suggest ; get by get along ...
Đồng nghĩa của make
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make.
Đồng nghĩa của to make out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của to make out.
Trái nghĩa của make out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của make out.
Đồng nghĩa của make clear
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make clear. ... out make known open out set out show off spread out stretch ...
Đồng nghĩa của discern
Đồng nghĩa của discern. Động từ. make out notice see perceive discover observe catch sight of glimpse detect spot anticipate ascertain determine differentiate ...
Đồng nghĩa của make sure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make sure.
Đồng nghĩa của make love
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make love. ... make out mate procreate screw sleep together · Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của make money
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make money. ... make good make it make mark make out strike it rich turn out ...
Đồng nghĩa của pick out
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của pick out. ... make distinction make out see the light see through take in ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock