Từ đồng nghĩa của mediocreCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của
mediocre.
Từ trái nghĩa của mediocreCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ trái nghĩa của
mediocre.
Từ đồng nghĩa của averageCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của
average.
Từ đồng nghĩa của intermediate - Synonym of braveNghĩa là gì: intermediate intermediate /,intə'mi:djət/. tính
từ. ở giữa. danh
từ ((cũng) intermediary). người làm trung gian, người hoà giải.
Từ đồng nghĩa của badCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của
bad.
Từ đồng nghĩa của meditateAn meditate synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Từ đồng nghĩa của not bad - Synonym of braveCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của not
bad.
Từ đồng nghĩa của bad habitCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của
bad habit.
Từ đồng nghĩa của worthlessDanh
từ.
bad lot ;
Động từ. shuck ; Tính
từ. valueless ; Tính
từ. hollow ...
Từ đồng nghĩa của bad influenceCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Từ đồng nghĩa của
bad influence.