Dictionary tu dong nghia voi damage

Loading results
Từ đồng nghĩa của damage
làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...) to damage someone's reputation: làm tổn thương danh dự của ai. Read More ...
Từ đồng nghĩa của damaged
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của damaged.
Từ đồng nghĩa của damages - Synonym of attractive
sự thiệt hại. to cause great damage to...: gây nhiều thiệt hại cho... ; (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn. to bring an action of ...
Từ trái nghĩa của damage
làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...) to damage someone's reputation: làm tổn thương danh dự của ai. Read More ...
damage Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ damage.
Từ đồng nghĩa của синоним damage
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của синоним damage.
Từ đồng nghĩa của harm
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của harm.
Từ trái nghĩa của damaged
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của damaged.
Từ đồng nghĩa của dam - Synonym of treacherous
danh từ. (động vật học) vật mẹ. the devil and his dam ; danh từ. đập (ngăn nước). nước ngăn lại, bể nước ; ngoại động từ. xây đập (ở nơi nào); ngăn (nước) bằng ...
Từ đồng nghĩa của wounded
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của wounded.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock